pence

pence
/'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

English-Vietnamese dictionary. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Look at other dictionaries:

  • pence — pence …   Dictionnaire des rimes

  • pence — → penny ● pence nom masculin pluriel Pluriel de penny. ⇒PENNY, PENCE, subst. masc. Unité monétaire divisionnaire britannique qui valait le douzième du shilling, et qui vaut le centième de la livre sterling depuis l adoption du système décimal en… …   Encyclopédie Universelle

  • Pence — 〈[ pɛ̣ns] bei Zahlenangaben Pl. von〉 Penny (SixPence) * * * Pence : Pl. von ↑ Penny. * * * Pence   [pens], Plural von Penny.   * * * Pence: Pl. von ↑ …   Universal-Lexikon

  • pence — [pens] abbreviation p noun the plural of penny * * * pence UK US /pens/ noun (UK MONEY ► PLURAL OF PENNY …   Financial and business terms

  • pence — [pens] n BrE p a plural of ↑penny ▪ a few pence ▪ a 20 pence stamp …   Dictionary of contemporary English

  • Pence — Pence, n., pl. of {Penny}. See {Penny}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pence — pl. af penny …   Dansk ordbog

  • Pence — (spr. Pens), Münzen, s. Penny …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Pence — (spr. penns), Mehrzahl von Penny (s. d.) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Pence — (spr. pennß), Mehrzahl von Penny (s.d.) …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Pence — Pence, eine engl. kupferne Scheidemünze, an Werth 7½ Pfennig …   Damen Conversations Lexikon

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”